- Từ điển Pháp - Việt
Yak
Xem thêm các từ khác
- 
                                YakiMục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ gốm Nhật Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ gốm Nhật
- 
                                Yaki-monoMục lục 1 Xem yaki Xem yaki
- 
                                Yama-maiMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tằm Nhật Bản (sâu của một loài bướm cửa kính) Danh từ giống đực Tằm Nhật Bản...
- 
                                YankeeMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Hoa Kỳ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Buồm sát mũi (ở thuyền yat) Tính từ (thuộc) người...
- 
                                YanoliteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ianolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ianolit
- 
                                YaourtMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yogourt yogourt
- 
                                YardMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) iat (thước Anh, bằng 0, 914 mét) Danh từ giống đực (khoa đo lường) iat...
- 
                                YardangMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) rãnh gió (rãnh do gió thổi mòn) Danh từ giống đực (địa chất,...
- 
                                YataganMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh mã tấu (của Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thanh mã tấu (của Thổ Nhĩ Kỳ)
- 
                                YawlMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền yôn Danh từ giống đực Thuyền yôn
- 
                                YbMục lục 1 ( hóa học) ytecbi (ký hiệu) ( hóa học) ytecbi (ký hiệu)
- 
                                YearlingMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa thuần chủng một tuổi Danh từ giống đực Ngựa thuần chủng một tuổi
- 
                                Yellow-pineMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông vàng
- 
                                YenMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng yên (tiền Nhật Bản) Danh từ giống đực Đồng yên (tiền Nhật Bản)
- 
                                YeomanMục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều yeomen) 1.1 Cận vệ nghi lễ ( Anh) 1.2 (sử học) điền chủ nhỏ (ở nông thôn Anh)...
- 
                                YeomanryMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội kỵ binh nghĩa dũng ( Anh) Danh từ giống cái (sử học) đội kỵ binh nghĩa...
- 
                                YeomenMục lục 1 Số nhiều của yeoman Số nhiều của yeoman
- 
                                YersinMục lục 1 ( Bacille de yersin) trực khuẩn dịch hạch ( Bacille de yersin) trực khuẩn dịch hạch
- 
                                YeuseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sồi xanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây sồi xanh
- 
                                YeuxMục lục 1 Số nhiều của oeil Số nhiều của oeil
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                