- Từ điển Nhật - Anh
あえんまつ
Xem thêm các từ khác
-
あえんごうきん
[ 亜鉛合金 ] (n) zinc alloy -
あえんか
[ 亜鉛華 ] (n) zinc white/zinc oxide/flowers of zinc -
あえんかなんこう
[ 亜鉛華軟膏 ] (n) zinc oxide ointment -
あえる
[ 韲える ] (v1) to dress vegetables (salad) -
あじ
[ 鰺 ] (n) horse mackerel -
あじきない
[ 味気無い ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain -
あじつけ
[ 味付け ] (n,vs) seasoning/flavour -
あじつけのり
[ 味付け海苔 ] (n) seasoned nori (laver) -
あじな
[ 味な ] (adj-pn) smart/clever/witty/strange -
あじのひらき
[ 鯵のひらき ] (n) horse mackerel, cut open and dried -
あじのたたき
[ 鰺のたたき ] (n) fresh scad -
あじのもと
[ 味の素 ] (n) monosodium glutamate (brand name)/MSG -
あじみ
[ 味見 ] (n) sampling/tasting -
あじがうすい
[ 味が薄い ] lightly seasoned -
あじけない
[ 味気ない ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain -
あじあ
[ 亜細亜 ] (uk) Asia -
あじさし
[ 鰺刺 ] (n) (uk) tern -
あじさい
[ 紫陽花 ] (gikun) (n) hydrangea -
あじわい
[ 味わい ] (adj-no,n) (1) flavour/(2) meaning/significance -
あじわいしる
[ 味わい知る ] to taste and know
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.