- Từ điển Nhật - Anh
あじつけ
Xem thêm các từ khác
-
あじつけのり
[ 味付け海苔 ] (n) seasoned nori (laver) -
あじな
[ 味な ] (adj-pn) smart/clever/witty/strange -
あじのひらき
[ 鯵のひらき ] (n) horse mackerel, cut open and dried -
あじのたたき
[ 鰺のたたき ] (n) fresh scad -
あじのもと
[ 味の素 ] (n) monosodium glutamate (brand name)/MSG -
あじみ
[ 味見 ] (n) sampling/tasting -
あじがうすい
[ 味が薄い ] lightly seasoned -
あじけない
[ 味気ない ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain -
あじあ
[ 亜細亜 ] (uk) Asia -
あじさし
[ 鰺刺 ] (n) (uk) tern -
あじさい
[ 紫陽花 ] (gikun) (n) hydrangea -
あじわい
[ 味わい ] (adj-no,n) (1) flavour/(2) meaning/significance -
あじわいしる
[ 味わい知る ] to taste and know -
あじわう
[ 味わう ] (v5u) to taste/to savor/to relish/(P) -
あじをととのえる
[ 味を調える ] (exp) to flavor/to season -
あざ
[ 痣 ] (n) (1) birthmark/nevus/(2) bruise/(P) -
あざなう
[ 糾う ] (v5u) to twist (something) -
あざみ
[ 薊 ] (n) thistle/artichoke -
あざけり
[ 嘲り ] (n) ridicule/scorn -
あざけりわらう
[ 嘲り笑う ] (v5u) to laugh to scorn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.