- Từ điển Nhật - Anh
あおうきくさ
Xem thêm các từ khác
-
あおうなばら
[ 青海原 ] (n) the blue sea -
あおうま
[ 青馬 ] (n) dark-colored horse with a lustrous coat -
あおうみがめ
[ 青海亀 ] (n) green sea turtle -
あおうめ
[ 青梅 ] (n) unripe plum -
あおさ
[ 石蓴 ] (gikun) (n) type of green algae -
あおさぎ
[ 青鷺 ] (n) variety of heron -
あおかび
[ 青黴 ] (n) blue mold/Penicillium -
あおかけす
[ 青懸巣 ] blue jay -
あおすじ
[ 青筋 ] (n) vein (esp. in head) -
あおり
[ 煽り ] (n) influence/gust (of wind) -
あおりどめ
[ 煽り止め ] (n) doorstop -
あおりあし
[ 煽り足 ] (n) scissors kick -
あおりいか
[ 障泥烏賊 ] type of squid -
あおりをくう
[ 煽りを食う ] (exp) to suffer a blast or indirect blow/to be subject to the surplus force of an impetus -
あおもの
[ 青物 ] (n) (1) vegetables/(2) (edible) greens/(P) -
あおものいちば
[ 青物市場 ] vegetable market -
あおものや
[ 青物屋 ] (n) vegetable shop/greengrocery/seller of vegetables -
あおもりけん
[ 青森県 ] prefecture in the Touhoku area -
あおんそく
[ 亜音速 ] (n,adj-no) subsonic speed -
あおんたい
[ 亜温帯 ] subtemperate zone
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
