- Từ điển Nhật - Anh
お目玉
Xem thêm các từ khác
-
お目見得
[ おめみえ ] (n) an appearance/an audience -
お盆
[ おぼん ] (n) Lantern Festival/(P) -
お聞きいただく
[ おききいただく ] (v5k) to ask (politely) -
お聞き頂く
[ おききいただく ] (v5k) to ask (politely) -
お菜
[ おかず ] (n) (uk) side dish/accompaniment for rice dishes -
お菓子
[ おかし ] (n) confections/sweets/candy/(P) -
お裾分け
[ おすそわけ ] (n) sharing -
お襁褓
[ おむつ ] (n) diaper/nappy -
お襁褓気触れ
[ おむつかぶれ ] diaper rash/nappy rash -
お見えになる
[ おみえになる ] (exp) (hon) to arrive -
お見舞
[ おみまい ] (n) calling on someone who is ill/enquiry/(P) -
お見舞い
[ おみまい ] (n) calling on someone who is ill/enquiry -
お話し中
[ おはなしちゅう ] (n) busy (phone) -
お調子者
[ おちょうしもの ] (n) a timeserver/frivolous person -
お誕生日おめでとうございます
[ おたんじょうびおめでとうございます ] Happy Birthday -
お負け
[ おまけ ] (n) (1) a discount/a prize/(2) something additional/bonus/an extra/(3) an exaggeration/(P) -
お負けに
[ おまけに ] (conj,exp) to make matters worse/besides -
お転婆
[ おてんば ] (adj-na,n) tomboy (from nl: ontembaar)/(P) -
お辞儀
[ おじぎ ] (n,vs) bow/(P) -
お返し
[ おかえし ] (n) return gift/revenge/change
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.