- Từ điển Nhật - Anh
かりだす
Xem thêm các từ khác
-
かりち
[ 借り地 ] (n) leased land -
かりちん
[ 借り賃 ] (n) rent/hire -
かりちょういん
[ 仮調印 ] (n) initialling (pact) -
かりっぱなし
[ 借りっ放し ] (n) borrowing without returning -
かりて
[ 借り手 ] (n) borrower/debtor/tenant -
かりていかん
[ 仮定款 ] (n) provisional articles -
かりとじ
[ 仮綴 ] (n) temporary (paper) binding -
かりとじほん
[ 仮とじ本 ] (1) booklet/paper-bound book/(2) brochure -
かりとうき
[ 仮登記 ] (n) provisional registration -
かりとり
[ 刈り取り ] (n) harvesting/reaping -
かりとりき
[ 刈り取り機 ] (n) reaping machine -
かりとる
[ 刈り取る ] (v5r) to mow/to reap/to harvest/(P) -
かりどの
[ 仮殿 ] (n) temporary shrine -
かりな
[ 借り名 ] borrowed name -
かりにげ
[ 借り逃げ ] running away from a debt -
かりにいく
[ 狩りに行く ] (exp) to go hunting -
かりにも
[ 仮にも ] (adv) even for an instant/even as a joke -
かりにん
[ 借人 ] borrower -
かりにゅうがく
[ 仮入学 ] provisional enrollment -
かりぬし
[ 借り主 ] (n) borrower/renter
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
