- Từ điển Nhật - Anh
がっきえんそうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
がっきょく
[ 楽曲 ] (n) musical composition/tune -
がっきゅう
[ 学級 ] (n) grade in school/(P) -
がっきゅうてき
[ 学究的 ] (adj-na) scholastic/academic -
がっきゅうへいさ
[ 学級閉鎖 ] (n) temporary closing of classes -
がっきゅういいん
[ 学級委員 ] (n) class representative -
がっく
[ 楽句 ] (n) (musical) phrase -
がっくり
(adv,n,vs) heartbroken -
がっそう
[ 合奏 ] (n,vs) concert/ensemble -
がっそうだん
[ 合奏団 ] (n) ensemble -
がっそうちょう
[ 合奏調 ] concert pitch -
がっち
[ 合致 ] (n) agreement/concurrence/conforming to/(P) -
がっちり
(adv,n) solidly built/tightly/shrewd/calculating/(P) -
がっちりや
[ がっちり屋 ] tightwad -
がっちり屋
[ がっちりや ] tightwad -
がっちょ
[ 合著 ] (n) joint authorship -
がってん
[ 合点 ] (n,vs) consent/assent/understanding/agreement/comprehension/grasp -
がっぴ
[ 月日 ] (n) (the) date/(P) -
がっぴょう
[ 合評 ] (n) joint review/joint criticism -
がっぷり
(adv) firmly (grasped)/latched onto/locked onto -
がっぺき
[ 合壁 ] (n) neighbor with just a wall between
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.