- Từ điển Nhật - Anh
きけんきわまる
Xem thêm các từ khác
-
きけんちたい
[ 危険地帯 ] danger zone -
きけんふたん
[ 危険負担 ] risk-bearing -
きけんぶつ
[ 危険物 ] hazardous materials/dangerous goods/explosives/combustibles -
きけんじんぶつ
[ 危険人物 ] dangerous character -
きけんし
[ 危険視 ] (vs) regarded as dangerous -
きけんしそう
[ 危険思想 ] dangerous thoughts -
きけんしゃ
[ 棄権者 ] non-voter -
きけんしんごう
[ 危険信号 ] danger signal/red light -
きけんいんし
[ 危険因子 ] risk factor -
きけんかくど
[ 危険角度 ] critical angle -
きけんせい
[ 危険性 ] (n) riskiness/danger -
きけんをおかす
[ 危険を冒す ] (exp) to brave (defy) a danger -
きけんをいとわない
[ 危険を厭わない ] do not mind running a risk -
きげき
[ 喜劇 ] (n) comedy/funny show/(P) -
きげきえいが
[ 喜劇映画 ] comic film -
きげんそ
[ 希元素 ] (n) rare element -
きげんつき
[ 期限付き ] (adj-no) with a fixed time/with a deadline -
きげんぜん
[ 紀元前 ] (n-adv,n-t) pre-era/B.C./(P) -
きげんぎれ
[ 期限切れ ] (n,adj-no) expiration of a term/becoming overdue -
きげんご
[ 紀元後 ] post-era/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.