- Từ điển Nhật - Anh
きしゅうこうげき
Xem thêm các từ khác
-
きしる
[ 軋る ] (v5r) to creak/to squeak -
きしむ
[ 軋む ] (v5m) (uk) to jar/to creak/to grate -
きけつ
[ 帰結 ] (n) conclusion -
きけつしゅう
[ 既決囚 ] (n) a convict/convicted prisoner -
きけい
[ 奇形 ] (adj-na,n) (1) birth defect/(2) freak -
きけいじ
[ 奇形児 ] (n) deformed child -
きけもの
[ 利け者 ] (n) influential person -
きけん
[ 貴顕 ] (n) distinguished person -
きけんきわまる
[ 危険極まる ] extremely dangerous -
きけんちたい
[ 危険地帯 ] danger zone -
きけんふたん
[ 危険負担 ] risk-bearing -
きけんぶつ
[ 危険物 ] hazardous materials/dangerous goods/explosives/combustibles -
きけんじんぶつ
[ 危険人物 ] dangerous character -
きけんし
[ 危険視 ] (vs) regarded as dangerous -
きけんしそう
[ 危険思想 ] dangerous thoughts -
きけんしゃ
[ 棄権者 ] non-voter -
きけんしんごう
[ 危険信号 ] danger signal/red light -
きけんいんし
[ 危険因子 ] risk factor -
きけんかくど
[ 危険角度 ] critical angle -
きけんせい
[ 危険性 ] (n) riskiness/danger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.