- Từ điển Nhật - Anh
ぎょぎょうほう
Xem thêm các từ khác
-
ぎょぎょうけん
[ 漁業権 ] (n) fishing rights -
ぎょぎょうせんかんすいいき
[ 漁業専管水域 ] exclusive fishing zone -
ぎょえん
[ 御苑 ] (n) imperial garden -
ぎょしゃ
[ 馭者 ] (n) coachman/driver/cabman/postilion -
ぎょしょくか
[ 漁色家 ] lecher/philanderer -
ぎょうちゃく
[ 凝着 ] (n) adhesion -
ぎょうちゃくりょく
[ 凝着力 ] adhesion -
ぎょうちゅう
[ 蟯虫 ] (n) threadworm/pinworm -
ぎょうにゅう
[ 凝乳 ] curd/curdled mild/rennet -
ぎょうのまつび
[ 行の末尾 ] end of line -
ぎょうのせんとう
[ 行の先頭 ] beginning of line -
ぎょうぜんとして
[ 凝然として ] quietly/without the slightest movement -
ぎょうぎさほう
[ 行儀作法 ] etiquette -
ぎょうぎょうたる
[ 尭尭たる ] high (as of a mountain) -
ぎょうぎょうしい
[ 仰々しい ] (adj) exaggerated/bombastic/highly colored -
ぎょうじゅうざが
[ 行住坐臥 ] (n) the four cardinal behaviors (walking, stopping (standing), sitting and lying)/daily life -
ぎょうしょうにん
[ 行商人 ] (n) peddler/pedlar/hawker -
ぎょうしゅうりょく
[ 凝集力 ] (n) cohesive power -
ぎょうこてん
[ 凝固点 ] (n) freezing point -
ぎょうかいだんたい
[ 業界団体 ] industry group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.