- Từ điển Nhật - Anh
ぎょばん
Xem thêm các từ khác
-
ぎょふく
[ 魚腹 ] (n) fish entrails -
ぎょふのり
[ 漁夫の利 ] profiting while others fight -
ぎょぶつ
[ 御物 ] (n) Imperial treasures -
ぎょみん
[ 漁民 ] (n) fishermen -
ぎょがんレンズ
[ 魚眼レンズ ] (n) fisheye lens -
ぎょぎょうきょうてい
[ 漁業協定 ] fisheries agreement -
ぎょぎょうほう
[ 漁業法 ] (n) Fisheries Act -
ぎょぎょうけん
[ 漁業権 ] (n) fishing rights -
ぎょぎょうせんかんすいいき
[ 漁業専管水域 ] exclusive fishing zone -
ぎょえん
[ 御苑 ] (n) imperial garden -
ぎょしゃ
[ 馭者 ] (n) coachman/driver/cabman/postilion -
ぎょしょくか
[ 漁色家 ] lecher/philanderer -
ぎょうちゃく
[ 凝着 ] (n) adhesion -
ぎょうちゃくりょく
[ 凝着力 ] adhesion -
ぎょうちゅう
[ 蟯虫 ] (n) threadworm/pinworm -
ぎょうにゅう
[ 凝乳 ] curd/curdled mild/rennet -
ぎょうのまつび
[ 行の末尾 ] end of line -
ぎょうのせんとう
[ 行の先頭 ] beginning of line -
ぎょうぜんとして
[ 凝然として ] quietly/without the slightest movement -
ぎょうぎさほう
[ 行儀作法 ] etiquette
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.