- Từ điển Nhật - Anh
ころげる
Các từ tiếp theo
-
ころあい
[ 頃合い ] (n) suitable time/propriety/moderation -
ころころ
(adv,n) small and round thing rolling/pleasant, high-pitched sound/something that changes frequently/(P) -
ころう
[ 虎狼 ] (n) wild beasts/greedy and cruel man -
ころす
[ 殺す ] (v5s) to kill/(P) -
ころりと
easily/effortlessly/suddenly/utterly -
ころも
[ 衣 ] (n) clothes/(P) -
ころもで
[ 衣手 ] (n) sleeve -
こわく
[ 蠱惑 ] (n,vs) fascination/glamour/enchantment/seduction -
こわくてき
[ 蠱惑的 ] (adj-na) fascinating/alluring -
こわだか
[ 声高 ] (adj-na,n) with a loud voice
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
293 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemThe Space Program
215 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemBikes
741 lượt xemMusic, Dance, and Theater
172 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt