- Từ điển Nhật - Anh
じちしょう
Xem thêm các từ khác
-
じちけん
[ 自治権 ] (n) autonomy/right of self-government -
じちかい
[ 自治会 ] (n) neighborhood council/student council -
じちりょう
[ 自治領 ] (n) self-governing dominion -
じちんさい
[ 地鎮祭 ] (n) ground-breaking ceremony -
じちょう
[ 自嘲 ] (n) self derision -
じちょうをのぞむ
[ 自重を望む ] (exp) to ask for prudence -
じちらしい
[ 実らしい ] (adj) honest (appearance)/sincere (impression) -
じっき
[ 実記 ] (n) true account -
じっきょう
[ 実況 ] (n) real condition/(P) -
じっきょうほうそう
[ 実況放送 ] on-the-spot or live broadcast -
じっくり
(adv) deliberately/carefully/(P) -
じっそく
[ 実測 ] (n,vs) survey/actual measurements -
じっそくず
[ 実測図 ] (n) measured map/surveyed map -
じっそう
[ 実装 ] (n,vs) package/implementation/mounting/insertion (of equipment) -
じっち
[ 実地 ] (n) practice/the actual site -
じっちしけん
[ 実地試験 ] practical test -
じっちけんしょう
[ 実地検証 ] (n) on-the-spot investigation -
じっちょく
[ 実直 ] (adj-na,n) honest/steady -
じっちゅうはっく
[ 十中八九 ] (n-adv,n) 8 or 9 cases out of ten -
じって
[ 十手 ] (n) short metal truncheon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.