- Từ điển Nhật - Anh
そらもよう
Xem thêm các từ khác
-
そらんじる
[ 諳んじる ] (v1) to memorize/to recite from memory -
そらゆめ
[ 空夢 ] (n) fabricated dream -
そる
[ 剃る ] (v5r) to shave/(P) -
そむく
[ 背く ] (v5k) to run counter to/to go against/to disobey/to infringe/(P) -
だ
[ 兌 ] (n) exchange -
だき
[ 唾棄 ] (n) contemptuous/despicable -
だきぐせ
[ 抱き癖 ] (n) (baby which is) unhappy unless held -
だきつく
[ 抱き付く ] (v5k) to cling to/to embrace -
だきとめる
[ 抱き止める ] (v1) to hold a person back/to restrain/to catch -
だきに
[ 荼枳尼 ] Dakini (Buddhist fairy-goddess) -
だきね
[ 抱き寝 ] (n) sleeping while embracing another -
だきしめる
[ 抱きしめる ] (v1) to hug someone close/to hold someone tight/to embrace closely -
だきあう
[ 抱き合う ] (v5u) to embrace each other/(P) -
だきあわせ
[ 抱き合わせ ] (n) package deal -
だきあわせぞうし
[ 抱き合わせ増資 ] selling new stock for less than face value -
だきあわせる
[ 抱き合わせる ] (v1) to cause to embrace -
だきすくめる
[ 抱き竦める ] (v1) to hug tight -
だきよせる
[ 抱き寄せる ] (v1) to embrace -
だきょう
[ 妥協 ] (n,vs) compromise/giving in/(P) -
だきょうてん
[ 妥協点 ] (n) (find) common (meeting) ground
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.