- Từ điển Nhật - Anh
だ
Xem thêm các từ khác
-
だき
[ 唾棄 ] (n) contemptuous/despicable -
だきぐせ
[ 抱き癖 ] (n) (baby which is) unhappy unless held -
だきつく
[ 抱き付く ] (v5k) to cling to/to embrace -
だきとめる
[ 抱き止める ] (v1) to hold a person back/to restrain/to catch -
だきに
[ 荼枳尼 ] Dakini (Buddhist fairy-goddess) -
だきね
[ 抱き寝 ] (n) sleeping while embracing another -
だきしめる
[ 抱きしめる ] (v1) to hug someone close/to hold someone tight/to embrace closely -
だきあう
[ 抱き合う ] (v5u) to embrace each other/(P) -
だきあわせ
[ 抱き合わせ ] (n) package deal -
だきあわせぞうし
[ 抱き合わせ増資 ] selling new stock for less than face value -
だきあわせる
[ 抱き合わせる ] (v1) to cause to embrace -
だきすくめる
[ 抱き竦める ] (v1) to hug tight -
だきよせる
[ 抱き寄せる ] (v1) to embrace -
だきょう
[ 妥協 ] (n,vs) compromise/giving in/(P) -
だきょうてん
[ 妥協点 ] (n) (find) common (meeting) ground -
だきょうあん
[ 妥協案 ] compromise plan/(P) -
だきゅう
[ 打球 ] (n) batting/batted ball -
だく
[ 駄句 ] (n) poor poem -
だくだく
[ 諾諾 ] (adj-na,n) (adj noun) obediently/yes, yes! -
だくてん
[ 濁点 ] (n) voiced consonant marks (nigori)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.