- Từ điển Nhật - Anh
なみよけ
Xem thêm các từ khác
-
ながぐつ
[ 長靴 ] (n) leather boots/long boots -
ながそで
[ 長袖 ] (n) long sleeves/(P) -
ながだち
[ 長太刀 ] (n) large war sword -
ながだんぎ
[ 長談義 ] (n) long-winded speech -
ながちょうば
[ 長丁場 ] (n) long (stretch of) distance -
ながつき
[ 長月 ] (n) (obs) ninth month of lunar calendar -
ながつづき
[ 長続き ] (n) long-lasting/(P) -
ながでんわ
[ 長電話 ] (n) long telephone conversation -
ながなき
[ 長鳴き ] (n) long crowing (warbling) -
ながなが
[ 長々 ] (adv) long/drawn-out/very long -
ながながしい
[ 長長しい ] (adj) long, drawn-out/tedious -
ながねん
[ 永年 ] (n-adv,n-t) long time/many years -
ながねんかん
[ 永年間 ] long period of time -
ながの
[ 永の ] (adj) long/eternal -
ながのおいとまになる
[ 永のお暇になる ] (exp) to be dismissed -
ながのけん
[ 長野県 ] prefecture in the Chuubu area -
ながばなし
[ 長話 ] (n) long talk/(P) -
ながひばち
[ 長火鉢 ] (n) oblong brazier -
ながひびいている
[ 名が響いている ] (exp) to be famous -
ながびく
[ 長引く ] (v5k) to be prolonged/to drag on/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.