- Từ điển Nhật - Anh
なれあう
[馴れ合う]
(v5u) to collude (with)/to conspire (with)/to establish a secret liaison (with)/to make friends with/to get along well with/to become intimate (with opposite sex)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なれる
[ 馴れる ] (v1) to grow accustomed to/to become domesticated/to become tame/to get too familiar with -
なり
[ 也 ] a sum of money -
なりきん
[ 成金 ] (n) an upstart/the new rich (nouveau riche) -
なりきょう
[ 成香 ] (n) promoted lance (shogi) -
なりきる
[ 成り切る ] (v5r) to turn completely into/to become completely -
なりて
[ 為り手 ] (n) candidate/suitable person -
なりどし
[ 生り年 ] (n) year of large crop -
なりはてる
[ 成り果てる ] (v1) to be reduced to... -
なりひびく
[ 鳴り響く ] (v5k) to reverberate/to resound/to echo -
なりたち
[ 成立ち ] (n) the way in which something came about -
なりたつ
[ 成り立つ ] (v5t) (1) to consist of/(2) to be practical (logical, feasible, viable)/to be concluded/to hold true/(P) -
なりけい
[ 成桂 ] (n) promoted knight (shogi) -
なりあがり
[ 成り上がり ] (n) upstart/parvenu/jumped-up person -
なりあがりもの
[ 成り上がり者 ] (n) upstart/parvenu -
なりあがる
[ 成り上がる ] (v5r) to rise (suddenly) in the world (to a higher position) -
なりこま
[ 成り駒 ] (n) promoted chessman -
なりさがる
[ 成り下がる ] (v5r) to be degraded/to come down in the world -
なりかく
[ 成り角 ] promoted bishop -
なりかわる
[ 成り代わる ] (v5r) to do in place of or on behalf of (someone) -
なりすまし
[ 成り済まし ] a masquerade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.