- Từ điển Nhật - Anh
ふしぶし
Xem thêm các từ khác
-
ふしまつ
[ 不始末 ] (adj-na,n) mismanagement/malpractice/wastefulness/carelessness/misconduct/unthriftiness/(P) -
ふしまろぶ
[ 臥し転ぶ ] (v5b) to fall and roll over/wriggle about -
ふしまわし
[ 節回し ] (n) melody/intonation -
ふしぜん
[ 不自然 ] (adj-na,n) unnatural/artificial/affected/strained/(P) -
ふしおがむ
[ 伏し拝む ] (v5m) to kneel and worship -
ふしおり
[ 節織り ] (n) made of knotted silk -
ふしたおれる
[ 伏し倒れる ] (v1) to fall down -
ふしぎ
[ 不思議 ] (adj-na,n) wonder/miracle/strange/mystery/marvel/curiosity/(P) -
ふしぎなえん
[ 不思議な縁 ] by happy chance -
ふしぎに
[ 不思議に ] strangely/oddly/mysteriously -
ふしじりつ
[ 不支持率 ] (n) disapproval rating -
ふしあな
[ 節穴 ] (n) knothole -
ふしあわせ
[ 不仕合わせ ] (adj-na,n) unhappiness/misfortune/ill luck -
ふしいと
[ 節糸 ] (n) knotted silk -
ふしかてい
[ 父子家庭 ] (n) motherless family -
ふしかんけいかくていけんさ
[ 父子関係確定検査 ] (n) paternity test -
ふしめ
[ 伏目 ] (n) downcast look -
ふしゃ
[ 巫者 ] (n) virgin consecrated to a deity/shrine maiden/(spiritualistic) medium -
ふしんにん
[ 不信任 ] (n) nonconfidence -
ふしんにんとうひょう
[ 不信任投票 ] nonconfidence vote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.