- Từ điển Nhật - Anh
一二に及ばず
Xem thêm các từ khác
-
一事
[ いちじ ] (n) one thing -
一事不再議
[ いちじふさいぎ ] (n) the principle of not resuming debate on an item in the same Diet session in which it has been voted down -
一代
[ いちだい ] (n) a generation/lifetime/age -
一代記
[ いちだいき ] (n) a biography -
一件
[ いっけん ] (n) a matter/an item -
一任
[ いちにん ] (n,vs) entrusting -
一仕事
[ ひとしごと ] (n) a task -
一介
[ いっかい ] (adj-no,n) mere/only a .../(P) -
一介の学生
[ いっかいのがくせい ] a mere student -
一休み
[ ひとやすみ ] (n) a rest/(P) -
一佐
[ いっさ ] (n) colonel (JSDF) -
一体
[ いったい ] (adv,n) (1) one object/one body/(2) what on earth?/really?/(3) generally/(P) -
一体な
[ いったいな ] what on earth? -
一体に
[ いったいに ] generally -
一体化
[ いったいか ] (n) unification/integration -
一体全体
[ いったいぜんたい ] (adv) whatever (is the matter)/what on earth? -
一体感
[ いったいかん ] (n) (feeling of) identification/sense of unity -
一価アルコール
[ いっかアルコール ] (n) monohydric alcohol -
一価関数
[ いっかかんすう ] (n) single-valued function -
一例
[ いちれい ] (n) example/an instance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.