Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

下読み

[したよみ]

(n) rehearsal (of play)/preparatory reading/lesson study

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 下調べ

    [ したしらべ ] (n) preliminary investigation/preparation/(P)
  • 下請

    [ したうけ ] (n) subcontract
  • 下請け

    [ したうけ ] (n) subcontract/(P)
  • 下請け工場

    [ したうけこうじょう ] a subcontracting factory
  • 下請け業者

    [ したうけぎょうしゃ ] subcontractor
  • 下請会社

    [ したうけがいしゃ ] contract company
  • 下請負

    [ したうけおい ] (n) subcontract
  • 下貼

    [ したばり ] (n) undercoat/first coat
  • 下賤

    [ げせん ] (adj-na,n) humble birth
  • 下賜

    [ かし ] (n) being granted/granting/imperial grant/(P)
  • 下賎

    [ げせん ] (adj-na,n) humble birth
  • 下足

    [ げそく ] (n) footgear/footwear
  • 下足料

    [ げそくりょう ] (n) footwear-checking charge
  • 下足番

    [ げそくばん ] (n) doorman in charge of footwear
  • 下車

    [ げしゃ ] (n,vs) alighting/getting off/(P)
  • 下輩

    [ げはい ] (n) inferior/low-class person
  • 下船

    [ げせん ] (n,vs) going ashore
  • 下薬

    [ げやく ] (n) laxative
  • 下葉

    [ したば ] (n) lower leaves
  • 下肢

    [ かし ] (n) the legs/lower extremities/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top