Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

中音

[ちゅうおん]

(n) (music) the mediant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中部

    [ ちゅうぶ ] (n) region south and south-west of Tokyo area/center/middle/heart
  • 中部アメリカ

    [ ちゅうぶアメリカ ] (n) central America
  • 中部アフリカ

    [ ちゅうぶアフリカ ] Central Africa
  • 中部太平洋

    [ ちゅうぶたいへいよう ] Central Pacific
  • 中間

    [ ちゅうかん ] (n-adv,n) middle/midway/interim/(P)
  • 中間テスト

    [ ちゅうかんテスト ] (n) midterm (mid-semester) test or exam
  • 中間体

    [ ちゅうかんたい ] (adj-na) intermediate (chem)
  • 中間報告

    [ ちゅうかんほうこく ] (n) interim report
  • 中間子

    [ ちゅうかんし ] (n) meson/mesotron
  • 中間小説

    [ ちゅうかんしょうせつ ] middle-brow novel
  • 中間層

    [ ちゅうかんそう ] (n) the middle class
  • 中間内閣

    [ ちゅうかんないかく ] interim cabinet
  • 中間商人

    [ ちゅうかんしょうにん ] middleman/broker
  • 中間国

    [ ちゅうかんこく ] buffer state
  • 中間搾取

    [ ちゅうかんさくしゅ ] kickback
  • 中間決算発表

    [ ちゅうかんけっさんはっぴょう ] (n) midterm earnings announcement
  • 中間派

    [ ちゅうかんは ] middle-of-the-roaders/neutralists/independents
  • 中間景気

    [ ちゅうかんけいき ] temporary boom
  • 中間管理職

    [ ちゅうかんかんりしょく ] (n) middle management
  • 中間試験

    [ ちゅうかんしけん ] (n) midterm examination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top