- Từ điển Nhật - Anh
云々
Xem thêm các từ khác
-
云云
[ うんぬん ] (n,vs) and so on/and so forth/comment -
云爾
[ うんじ ] (arch) such as -
云為
[ うに ] sayings and doings/words and deeds -
互に
[ かたみに ] (adv) mutually/reciprocally/together -
互い
[ たがい ] (n) mutual/reciprocal/(P) -
互いに
[ たがいに ] (adv) mutually/with each other/reciprocally/together/(P) -
互い違い
[ たがいちがい ] (adj-na,n) alternate/alternation/(P) -
互い違いに
[ たがいちがいに ] alternate/(P) -
互市
[ ごし ] (n) trade/commerce -
互助
[ ごじょ ] (n) mutual aid/cooperation/benefit/(P) -
互助会
[ ごじょかい ] (n) benefit society -
互助的
[ ごじょてき ] (adj-na) friendly -
互恵
[ ごけい ] (n) reciprocity/mutual benefit/(P) -
互恵条約
[ ごけいじょうやく ] a reciprocal treaty -
互恵貿易
[ ごけいぼうえき ] reciprocal trade -
互恵関税
[ ごけいかんぜい ] reciprocal duties or tarrifs -
互換
[ ごかん ] (n) interchangeable -
互換性
[ ごかんせい ] (n) compatibility -
互用
[ ごよう ] (n) using together/using in turn -
互角
[ ごかく ] (adj-na,n) equality/evenness/par/good match
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.