Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

代議政体

[だいぎせいたい]

representative government

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代議政治

    [ だいぎせいじ ] representative government
  • 代赭

    [ たいしゃ ] (n) red ocher
  • 代赭色

    [ たいしゃいろ ] (n) yellowish brown
  • 代走

    [ だいそう ] (n) substitute runner
  • 代返

    [ だいへん ] (n,vs) answer a roll call for another
  • 代艦

    [ だいかん ] replacement warship
  • 代願

    [ だいがん ] (n) praying by proxy/applying by proxy
  • 代願人

    [ だいがんにん ] one who offers prayer in place of another
  • 代金

    [ だいきん ] (n) price/payment/cost/charge/the money/the bill/(P)
  • 代金引き替え

    [ だいきんひきかえ ] Cash On Delivery
  • 代金引換

    [ だいきんひきかえ ] C.O.D.
  • [ れい ] (n,n-suf,vs) command/order/dictation/(P)
  • 令む

    [ しむ ] old causative verbal ending
  • 令名

    [ れいめい ] (n) good reputation/fame
  • 令堂

    [ れいどう ] (n) (pol) home/mother
  • 令夫人

    [ れいふじん ] (n) Mrs/Lady/Madam/your wife
  • 令妹

    [ れいまい ] (n) your younger sister
  • 令姪

    [ れいてつ ] your niece
  • 令姉

    [ れいし ] (n) your elder sister
  • 令娘

    [ れいじょう ] your daughter/young lady
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top