- Từ điển Nhật - Anh
併せて
[あわせて]
(adv,conj) collectively/altogether/in addition/besides/at the same time
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
併せる
[ あわせる ] (v1) to unite/to put together/(P) -
併せ持つ
[ あわせもつ ] (v5t) to own (something) as well -
併せ用いる
[ あわせもちいる ] (v1) to use jointly/to use at the same time -
併せ考える
[ あわせかんがえる ] (v1) to consider together -
併も
[ しかも ] (conj) (uk) moreover/furthermore/nevertheless/and yet -
併合
[ へいごう ] (n,vs) merge/join into one/annexation/absorption/(P) -
併合罪
[ へいごうざい ] concurrent offenses -
併存
[ へいそん ] (n) coexistence -
併呑
[ へいどん ] (n) annexation/merger/swallowing up -
併殺
[ へいさつ ] (n) double play (baseball) -
併有
[ へいゆう ] (n,vs) owning together/combination -
併称
[ へいしょう ] (n,vs) classifying together -
併置
[ へいち ] (n) juxtaposition/placing side by side -
併用
[ へいよう ] (n,vs) using together (jointly)/used at the same time/(P) -
併発
[ へいはつ ] (n,vs) concurrence/coincidence/complication (in illness)/(P) -
併発症
[ へいはつしょう ] complications (in illness) -
併行
[ へいこう ] (n) parallel -
併行線
[ へいこうせん ] parallel railways -
併設
[ へいせつ ] (n) establishment/link -
併記
[ へいき ] (n,vs) writing side by side/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.