Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

信仰心

[しんこうしん]

(n) (religious) piety

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 信仰告白

    [ しんこうこくはく ] profession of faith
  • 信仰深い

    [ しんこうぶかい ] devout
  • 信仰箇条

    [ しんこうかじょう ] articles of faith
  • 信仰的

    [ しんこうてき ] (adj-na) religious/spiritual
  • 信仰生活

    [ しんこうせいかつ ] life of faith/religious life
  • 信仰者

    [ しんこうしゃ ] believer/devotee
  • 信任

    [ しんにん ] (n,vs) trust/confidence/credence/(P)
  • 信任投票

    [ しんにんとうひょう ] vote of confidence
  • 信任票

    [ しんにんひょう ] (n) vote of confidence
  • 信任統治制度

    [ しんにんとうちせいど ] trusteeship system
  • 信任状

    [ しんにんじょう ] (n) credentials
  • 信伏

    [ しんぷく ] (n,vs) being convinced
  • 信号

    [ しんごう ] (n,vs) traffic lights/signal/semaphore/(P)
  • 信号塔

    [ しんごうとう ] signal tower
  • 信号待ち

    [ しんごうまち ] waiting for a traffic light
  • 信号機

    [ しんごうき ] (n) signal/semaphore
  • 信号旗

    [ しんごうき ] signal flag
  • 信号手

    [ しんごうしゅ ] flag man
  • 信号所

    [ しんごうじょ ] (n) signal station
  • 信号灯

    [ しんごうとう ] (n) signal light
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top