- Từ điển Nhật - Anh
信仰心
Xem thêm các từ khác
-
信仰告白
[ しんこうこくはく ] profession of faith -
信仰深い
[ しんこうぶかい ] devout -
信仰箇条
[ しんこうかじょう ] articles of faith -
信仰的
[ しんこうてき ] (adj-na) religious/spiritual -
信仰生活
[ しんこうせいかつ ] life of faith/religious life -
信仰者
[ しんこうしゃ ] believer/devotee -
信任
[ しんにん ] (n,vs) trust/confidence/credence/(P) -
信任投票
[ しんにんとうひょう ] vote of confidence -
信任票
[ しんにんひょう ] (n) vote of confidence -
信任統治制度
[ しんにんとうちせいど ] trusteeship system -
信任状
[ しんにんじょう ] (n) credentials -
信伏
[ しんぷく ] (n,vs) being convinced -
信号
[ しんごう ] (n,vs) traffic lights/signal/semaphore/(P) -
信号塔
[ しんごうとう ] signal tower -
信号待ち
[ しんごうまち ] waiting for a traffic light -
信号機
[ しんごうき ] (n) signal/semaphore -
信号旗
[ しんごうき ] signal flag -
信号手
[ しんごうしゅ ] flag man -
信号所
[ しんごうじょ ] (n) signal station -
信号灯
[ しんごうとう ] (n) signal light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.