Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

信認

[しんにん]

(n) acknowledge/acceptance/admission

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 信販

    [ しんぱん ] (n) sales on credit
  • 信販会社

    [ しんぱんがいしゃ ] credit company
  • 信賞必罰

    [ しんしょうひつばつ ] (n) sure punishment or reward
  • 信越

    [ しんえつ ] (n) region on Japan Sea side of Japan west of Tokyo/Nagano and Niigata
  • 信越本線

    [ しねつほんせん ] Shinetsu Main Line (Gunma-Nagano-Niigata Railway)
  • 信腹

    [ しんぷく ] (n,vs) being convinced
  • 信者

    [ しんじゃ ] (n) believer/adherent/devotee/Christian/(P)
  • 信頼

    [ しんらい ] (n,vs) reliance/trust/confidence/(P)
  • 信頼回復

    [ しんらいかいふく ] recovering of trust/winning back of trust
  • 信頼感

    [ しんらいかん ] trust
  • 信頼性

    [ しんらいせい ] (n) credibility/authenticity
  • 信頼関係

    [ しんらいかんけい ] (n) relationship of mutual trust/fiduciary relation
  • 信頼醸成

    [ しんらいじょうせい ] trust building/confidence building
  • 信金

    [ しんきん ] (n) credit union (guild)
  • [ また ] (n) crotch/thigh/groin
  • [ くるま ] rickshaw/jinrikisha
  • 修まる

    [ おさまる ] (v5r) to govern oneself/to conduct oneself well/(P)
  • 修交

    [ しゅうこう ] (n) amity/friendship
  • 修了

    [ しゅうりょう ] (n) completion (of a course)/(P)
  • 修了証

    [ しゅうりょうしょう ] (n) evidence of course completion (e.g. diploma)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top