Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

俳画

[はいが]

(n) briefly drawn picture/haiku picture

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 俳聖

    [ はいせい ] (n) famous haiku poet/the poet Basho
  • 俳諧

    [ はいかい ] (n) haikai (humourous haiku)/Japanese poetry
  • 俳諧師

    [ はいかいし ] (n) writer of haikai poems
  • 俳謔

    [ はいぎゃく ] joke
  • [ たわら ] (n) straw bag/bale/sack/bag counter/(P)
  • 俵数

    [ ひょうすう ] number of straw bags
  • 俵物

    [ たわらもの ] (n) goods in straw bags
  • [ ほう ] (n) salary/(P)
  • 俸を食む

    [ ほうをはむ ] (exp) to receive a salary
  • 俸祿米

    [ ほうろくまい ] rice allowance
  • 俸給

    [ ほうきゅう ] (n) salary/pay/(P)
  • 俸給日

    [ ほうきゅうび ] pay day
  • 俸給生活者

    [ ほうきゅうせいかつしゃ ] (n) salaried man
  • 俸給袋

    [ ほうきゅうぶくろ ] pay envelope
  • [ おれ ] (n) I (ego) (boastful first-person pronoun)/(P)
  • 俺が俺がの連中

    [ おれがおれがのれんちゅう ] ego-driven men
  • 俺等

    [ おれら ] (n) we
  • 俺達

    [ おれたち ] (n) we
  • [ じゅん ] excellence/genius
  • 俊偉

    [ しゅんい ] large and excellent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top