- Từ điển Nhật - Anh
健康児
Xem thêm các từ khác
-
健康法
[ けんこうほう ] (n) hygiene -
健康方
[ けんこうほう ] (n) hygiene -
健康管理
[ けんこうかんり ] (n) health care (for the aged) -
健康美
[ けんこうび ] (n) physical beauty -
健康的
[ けんこうてき ] (adj-na) hygienic/healthful/sanitary -
健康診断
[ けんこうしんだん ] physical examination -
健康証明書
[ けんこうしょうめいしょ ] health certificate -
健康者
[ けんこうしゃ ] healthy person -
健康食品
[ けんこうしょくひん ] health foods -
健忘
[ けんぼう ] (n) forgetfulness/(P) -
健忘症
[ けんぼうしょう ] (n) amnesia/loss of memory/(P) -
健在
[ けんざい ] (adj-na,n) in good health/well/(P) -
健在だ
[ けんざいだ ] be in good health/be well -
健啖
[ けんたん ] (adj-na,n) gluttony/voracity -
健啖家
[ けんたんか ] (n) glutton/gormandizer -
健児
[ けんじ ] (n) stalwart youth -
健全
[ けんぜん ] (adj-na,n) health/soundness/wholesome/(P) -
健勝
[ けんしょう ] (adj-na,n) good health/(P) -
健棒
[ けんぼう ] (n) good batting -
健歩
[ けんぽ ] good walker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.