Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

償還義務者

[しょうかんぎむしゃ]

(n) guarantor (of a payment)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 償金

    [ しょうきん ] (n) reparation/redemption
  • 償金を懸ける

    [ しょうきんをかける ] (v1) to offer a prize
  • [ じん ] (n) as it is/as one likes/because/as
  • [ じゅ ] (n) Confucianism/Confucianist/Chinese scholar/(P)
  • 儒仏

    [ じゅぶつ ] (n) Confucianism and Buddhism
  • 儒学

    [ じゅがく ] (n) Confucianism/(P)
  • 儒学界

    [ じゅがっかい ] Confucian circles
  • 儒学者

    [ じゅがくしゃ ] Confucian scholar/(P)
  • 儒家

    [ じゅか ] (n) Confucianist/(P)
  • 儒官

    [ じゅかん ] (n) official Confucian teacher
  • 儒教

    [ じゅきょう ] (n) Confucianism/(P)
  • 儒教主義

    [ じゅきょうしゅぎ ] Confucianism
  • 儒教的

    [ じゅきょうてき ] (adj-na) Confucian
  • 儒生

    [ じゅせい ] (n) Confucian scholar
  • 儒艮

    [ じゅごん ] (n) dugong/sea pig
  • 儒良

    [ じゅごん ] (n) dugong/sea pig
  • 儒者

    [ じゅしゃ ] (n) Confucianist
  • 儒道

    [ じゅどう ] (n) Confucianism
  • [ ちゅう ] companion/similar kinds
  • [ おく ] (num) 100,000,000/hundred million/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top