Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

元払い

[もとばらい]

(n) prepayment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 元手

    [ もとで ] (n) funds/capital/stock
  • 元祖

    [ がんそ ] (n) originator/founder/pioneer/inventor/(P)
  • 元禄

    [ げんろく ] (n) period in the Edo era
  • 元禄袖

    [ げんろくそで ] (n) short and round sleeves of a kimono
  • 元素

    [ げんそ ] (n) chemical element/(P)
  • 元結い

    [ もとゆい ] (n) paper cord for tying the hair
  • 元締

    [ もとじめ ] (n) controller/manager
  • 元締め

    [ もとじめ ] (n) manager/boss/promoter
  • 元請け

    [ もとうけ ] (n) prime contraction or contractor
  • 元請け人

    [ もとうけにん ] master contractor
  • 元請け負い人

    [ もとうけおいにん ] master contractor
  • 元軍

    [ げんぐん ] the Mongol forces
  • 元込め

    [ もとごめ ] (n) breech-loading
  • 元込め銃

    [ もとごめじゅう ] (n) breechloader
  • 元肥え

    [ もとごえ ] first fertilizing
  • 元老

    [ げんろう ] (n) elder statesman/authority/(P)
  • 元老院

    [ げんろういん ] (n) (Roman) senate
  • 元首

    [ げんしゅ ] (n) ruler/sovereign/(P)
  • 元首相

    [ もとしゅしょう ] former Prime Minister
  • 元高

    [ もとだか ] (n) (the) principal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top