Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

光学

[こうがく]

(n) optics

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光学機械

    [ こうがくきかい ] an optical instrument
  • 光学文字

    [ こうがくもじ ] optical character
  • 光学繊維

    [ こうがくせんい ] fiber optics
  • 光学顕微鏡

    [ こうがくけんびきょう ] (n) optical microscope
  • 光年

    [ こうねん ] (n) light year/(P)
  • 光度

    [ こうど ] (n) intensity of light
  • 光度計

    [ こうどけい ] (n) photometer
  • 光彩

    [ こうさい ] (n) brilliance/splendour/(P)
  • 光彩陸離たる

    [ こうさいりくりたる ] (adj-t) dazzling/brilliant
  • 光化学

    [ こうかがく ] (n) photochemistry
  • 光化学反応

    [ こうかがくはんのう ] (n) photochemical reaction
  • 光化学汚染

    [ こうかがくおせん ] (n) photochemical pollution
  • 光力

    [ こうりょく ] (n) the intensity or illuminating power of light
  • 光冠

    [ こうかん ] (n) corona
  • 光回路

    [ こうかいろ ] Tin học & kỹ thuật (n) mạch quang [ delay circuit ]
  • 光来

    [ こうらい ] (n) your visit (presence)
  • 光束

    [ こうそく ] (n) luminous flux
  • 光栄

    [ こうえい ] (adj-na,n) honour/glory/privilege/(P)
  • 光沢

    [ こうたく ] (n) brilliance/polish/lustre/glossy finish (of photographs)/(P)
  • 光沢の有る青

    [ こうたくのあるあお ] peacock blue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top