Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

入力情報

[にゅうりょくじょうほう]

(n) input

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入力線

    [ にゅうりょくせん ] (n) input
  • 入力装置

    [ にゅうりょくそうち ] input unit/input device
  • 入力電流

    [ にゅうりょくでんりゅう ] (n) input/incoming current
  • 入城

    [ にゅうじょう ] (n) triumphant entry into a castle
  • 入営

    [ にゅうえい ] (n) entering the barracks/enlistment
  • 入唐

    [ にっとう ] (n) visit to China
  • 入冦

    [ にゅうこう ] invasion/encroachment
  • 入出力

    [ にゅうしゅつりょく ] (n) input and output
  • 入出金

    [ にゅうしゅっきん ] (n) deposit and withdrawal (of money)/receiving and making payments
  • 入党

    [ にゅうとう ] (n) joining a political party
  • 入団

    [ にゅうだん ] (n) enrollment
  • 入国

    [ にゅうこく ] (n) entry to a country/(P)
  • 入国査証

    [ にゅうこくさしょう ] entrance visa
  • 入国税

    [ にゅうこくぜい ] alien tax/landing tax
  • 入国管理局

    [ にゅうこくかんりきょく ] immigration office
  • 入来

    [ にゅうらい ] (n) august visit/arrival
  • 入校

    [ にゅうこう ] (n) matriculation
  • 入梅

    [ にゅうばい ] (n) entering the rainy season/(P)
  • 入棺

    [ にゅうかん ] (n) placing in the coffin
  • 入植

    [ にゅうしょく ] (n) settlement/immigration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top