- Từ điển Nhật - Anh
入居者
Xem thêm các từ khác
-
入幕
[ にゅうまく ] (n) advancing to the first grade -
入庫
[ にゅうこ ] (n) warehousing/storing/entering the car barn -
入府
[ にゅうふ ] (n) entering the metropolitan area -
入廷
[ にゅうてい ] (n) admission to the courtroom -
入念
[ にゅうねん ] (adj-na,n) careful/elaborate/scrupulous/(P) -
入念に
[ にゅうねんに ] with scrupulous care -
入園
[ にゅうえん ] (n) enrollment in kindergarten -
入園料
[ にゅうえんりょう ] kindergarten enrollment fee -
入力
[ にゅうりょく ] (n,vs) input/(P) -
入力フィールド
[ にゅうりょくフィールド ] entry field -
入力信号
[ にゅうりょくしんごう ] (n) incoming signal -
入力情報
[ にゅうりょくじょうほう ] (n) input -
入力線
[ にゅうりょくせん ] (n) input -
入力装置
[ にゅうりょくそうち ] input unit/input device -
入力電流
[ にゅうりょくでんりゅう ] (n) input/incoming current -
入城
[ にゅうじょう ] (n) triumphant entry into a castle -
入営
[ にゅうえい ] (n) entering the barracks/enlistment -
入唐
[ にっとう ] (n) visit to China -
入冦
[ にゅうこう ] invasion/encroachment -
入出力
[ にゅうしゅつりょく ] (n) input and output
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.