Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

入札価格

[にゅうさつかかく]

(n) bidding price/price tendered

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入札者

    [ にゅうさつしゃ ] bidder
  • 入掛

    [ いれかく ] called off
  • 入日

    [ いりひ ] (n) setting sun/evening sun
  • 入手

    [ にゅうしゅ ] (n,vs) obtaining/coming to hand/(P)
  • 入手難

    [ にゅうしゅなん ] difficulty of obtaining
  • 入所

    [ にゅうしょ ] (n) entrance/admission/imprisonment/internment
  • 入替え部品

    [ いれかえぶひん ] replacement parts
  • 入獄

    [ にゅうごく ] (n,vs) imprisonment
  • 入社

    [ にゅうしゃ ] (n,vs) entry to a company/(P)
  • 入社試験

    [ にゅうしゃしけん ] test for a position in a company
  • 入神

    [ にゅうしん ] (n) inspiration/genius/super-human skill
  • 入神の技

    [ にゅうしんのぎ ] skill of superhuman level
  • 入籍

    [ にゅうせき ] (n,vs) entry in family register/(P)
  • 入綿

    [ いれわた ] cotton padding
  • 入用

    [ にゅうよう ] (adj-na,n) need/requirement/demand/necessity
  • 入牢

    [ にゅうろう ] (n) imprisonment
  • 入物

    [ いれもの ] (n) container/case/receptacle
  • 入監

    [ にゅうかん ] (n) imprisonment
  • 入相

    [ いりあい ] (n) sunset
  • 入相の鐘

    [ いりあいのかね ] (n) evening bell/vespers bell
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top