Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公開市場政策

[こうかいしじょうせいさく]

open market policy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公開入札

    [ こうかいにゅうさつ ] open bid or tender
  • 公開図書館

    [ こうかいとしょかん ] public library
  • 公開捜査

    [ こうかいそうさ ] open criminal investigation
  • 公開期間

    [ こうかいきかん ] open period
  • 公開練習

    [ こうかいれんしゅう ] (n) public workout
  • 公開状

    [ こうかいじょう ] (n) open letter
  • 公開裁判

    [ こうかいさいばん ] open court
  • 公開討論会

    [ こうかいとうろんかい ] open forum
  • 公開講座

    [ こうかいこうざ ] extension lectures
  • 公開録音

    [ こうかいろくおん ] (n) public recording
  • 公邸

    [ こうてい ] (n) official residence/(P)
  • 公金

    [ こうきん ] (n) public funds
  • 公金横領

    [ こうきんおうりょう ] misappropriation of public funds
  • 公電

    [ こうでん ] (n) official telegram
  • [ ろく ] (num) six/(P)
  • 六つ

    [ むつ ] (num) six
  • 六つ子

    [ むつご ] sextuplets
  • 六三制

    [ ろくさんせい ] (n) 6-3 system of education
  • 六十

    [ ろくじゅう ] sixty
  • 六十余州

    [ ろくじゅうよしゅう ] (n) 66-odd provinces of old Japan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top