Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

円高

[えんだか]

(n) high-valued yen/exchange in favor of the yen/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円錐

    [ えんすい ] (n) cone
  • 円錐体

    [ えんすいたい ] (n,adj-na) cone
  • 円錐台

    [ えんすいだい ] (n) circular truncated cone
  • 円錐形

    [ えんすいけい ] (n) cone
  • 円錐図法

    [ えんすいずほう ] (n) conical projection
  • 円錐振子

    [ えんすいふりこ ] (n) conical pendulum
  • 円錐曲線

    [ えんすいきょくせん ] conic curve/conics
  • 円陣

    [ えんじん ] (n) circle/ring
  • [ べん ] crown
  • 冕冠

    [ べんかん ] (n) crown
  • [ うち ] (n) inside/(P)
  • 内の会社

    [ うちのかいしゃ ] our company
  • 内ポケット

    [ うちポケット ] (n) inside pocket
  • 内ゲバ

    [ うちゲバ ] (n) violence within a (student) sect/internal strife
  • 内々

    [ うちうち ] (adj-no,adv,n) family circle/the inside/private/informal/secret/confidential
  • 内中

    [ うちじゅう ] whole household/whole family/all over the house
  • 内乱

    [ ないらん ] (n) civil war/insurrection/rebellion/domestic conflict/(P)
  • 内交渉

    [ うちこうしょう ] (n) preliminary negotiations
  • 内争

    [ ないそう ] (n) internal strife
  • 内事

    [ ないじ ] (n) personal affairs/internal affairs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top