- Từ điển Nhật - Anh
出来不出来
Xem thêm các từ khác
-
出来上がり
[ できあがり ] (n) finish/completion/ready/made for/cut out/(P) -
出来上がる
[ できあがる ] (v5r) (1) to be finished/to be ready/by definition/(2) to be very drunk/(P) -
出来事
[ できごと ] (n) incident/affair/happening/event/(P) -
出来合い
[ できあい ] (n) ready-made/common-law (wife) -
出来合う
[ できあう ] (v5u) to be ready-made/to become intimate with -
出来心
[ できごころ ] (n) sudden impulse/passing fancy -
出来具合
[ できぐあい ] result/effect/performance/success -
出来値
[ できね ] (n) selling price -
出来損ない
[ できそこない ] (n) failure/badly done/good for nothing -
出来損なう
[ できそこなう ] (v5u) to be badly made/to fail -
出来損い
[ できそこない ] (n) failure/dead loss/washout/good-for-nothing -
出来栄え
[ できばえ ] (n) (1) result/effect/performance/success/(2) workmanship/execution/shape and quality of (an article)/finishing touches -
出来次第
[ できしだい ] (n-t) as soon as completed -
出来映え
[ できばえ ] (n) (1) result/effect/performance/success/(2) workmanship/execution/shape and quality of (an article)/finishing touches -
出来星
[ できぼし ] (n) upstart/mushroom millionaire -
出来秋
[ できあき ] (n) autumn at harvest time -
出来立て
[ できたて ] (n) fresh/just made -
出来物
[ できぶつ ] (n) able man/fine man -
出来過ぎる
[ できすぎる ] (v1) to be too much/to be too good to be true -
出来高
[ できだか ] (n) yield/crop/production
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.