Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

出血

[しゅっけつ]

(n,vs) bleeding/haemorrhage/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出血死

    [ しゅっけつし ] bleeding to death
  • 出血斑

    [ しゅっけつはん ] bloody spots
  • 出血性の人

    [ しゅっけつせいのひと ] bleeder/haemophiliac
  • 出血熱

    [ しゅっけつねつ ] (n) hemorrhagic fever
  • 出血過多

    [ しゅっけつかた ] excessive bleeding
  • 出訴

    [ しゅっそ ] (n) access to courts/bringing an action
  • 出訴期限法

    [ しゅっそきげんほう ] statute of limitations
  • 出講

    [ しゅっこう ] (n,vs) giving lectures
  • 出費

    [ しゅっぴ ] (n) expenses/disbursements
  • 出資

    [ しゅっし ] (n) investment/contribution/financing
  • 出資者

    [ しゅっししゃ ] investor/financier
  • 出資額

    [ しゅっしがく ] amount of investment
  • 出資金

    [ しゅっしきん ] capital
  • 出走

    [ しゅっそう ] (n,vs) entry in a race
  • 出走馬

    [ しゅっそうば ] (n) horse entered in a race
  • 出足

    [ であし ] (n) start/turnout
  • 出超

    [ しゅっちょう ] (n) excess of exports/favorable balance of trade
  • 出身地

    [ しゅっしんち ] (n) birthplace/native place
  • 出身校

    [ しゅっしんこう ] alma mater
  • 出身者

    [ しゅっしんしゃ ] alumnus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top