- Từ điển Nhật - Anh
化粧室
Xem thêm các từ khác
-
化粧張り
[ けしょうばり ] veneer -
化粧品
[ けしょうひん ] (n) cosmetics/toilet articles/(P) -
化粧回し
[ けしょうまわし ] ornamental sumo apron -
化粧殿
[ けわいでん ] dressing room -
化粧水
[ けしょうみず ] (n) face lotion -
化粧着
[ けしょうぎ ] dressing gown -
化粧箱
[ けしょうばこ ] (n) vanity case/cosmetics case/(P) -
化粧紙
[ けしょうがみ ] (n) cleaning tissue -
化粧石鹸
[ けしょうせっけん ] toilet soap -
化粧煉瓦
[ けしょうれんが ] ornamental tile/facing bricks -
化粧直し
[ けしょうなおし ] (n) adjusting ones makeup/redecoration -
化粧道具
[ けしょうどうぐ ] toilet set -
化粧部屋
[ けしょうべや ] lavatory/dressing room -
化繊
[ かせん ] (n) synthetic fibres/(P) -
化石
[ かせき ] (n) fossil/petrifaction/fossilization/(P) -
化石人類
[ かせきじんるい ] (n) fossil men -
化石学
[ かせきがく ] paleontology -
化石層
[ かせきそう ] fossil bed -
化石燃料
[ かせきねんりょう ] fossil fuel -
化石類人猿
[ かせきるいじんえん ] (n) anthropoid fossil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.