Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

却ける

[しりぞける]

(v1,vt) to repel/to drive away/to repulse/to reject

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 却下

    [ きゃっか ] (n,vs) rejection/dismissal/(P)
  • [ たまご ] (n) (1) egg(s)/spawn/roe/(2) (an expert) in the making/(P)
  • 卵の殻

    [ たまごのから ] eggshell/(P)
  • 卵塔

    [ らんとう ] (n) oval tombstone
  • 卵塔場

    [ らんとうば ] (n) cemetery
  • 卵大

    [ たまごだい ] (adj-no) egg-sized
  • 卵子

    [ らんし ] (n) ovum/ovule/egg cell
  • 卵巣

    [ らんそう ] (n) ovary/(P)
  • 卵巣炎

    [ らんそうえん ] ovaritis
  • 卵形

    [ たまごがた ] (n) oval/egg-shaped/(P)
  • 卵嚢

    [ らんのう ] (n) egg case
  • 卵円

    [ らんえん ] (n) oval
  • 卵殻

    [ らんかく ] (n) eggshell
  • 卵泡立て器

    [ たまごあわだてき ] egg beater
  • 卵管

    [ らんかん ] (n) fallopian tube/oviduct/(P)
  • 卵細胞

    [ らんさいぼう ] (n) ovum/egg cell
  • 卵状

    [ らんじょう ] egg-shaped
  • 卵生

    [ らんせい ] (n) oviparity/produced from eggs
  • 卵生動物

    [ らんせいどうぶつ ] oviparous animal
  • 卵焼

    [ たまごやき ] (n) fried eggs/omelet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top