Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

厄介払い

[やっかいばらい]

good riddance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厄介物

    [ やっかいもの ] nuisance/encumbrance
  • 厄介者

    [ やっかいもの ] (n) dependent/parasite/hanger-on/burden/(P)
  • 厄年

    [ やくどし ] (n) unlucky year/critical age/(P)
  • 厄前

    [ やくまえ ] (n) the year before the unlucky year
  • 厄日

    [ やくび ] (n) unlucky day/evil day/(P)
  • 厄払い

    [ やくはらい ] (n) exorcism/good riddance/(P)
  • 厄災

    [ やくさい ] (n) calamity/disaster/accident
  • 厄落とし

    [ やくおとし ] (n) escape from evil/exorcism
  • 厄負け

    [ やくまけ ] victimized by the unlucky year
  • 厄難

    [ やくなん ] (n) calamity/evil/misfortune
  • 厄除け

    [ やくよけ ] (n) warding off evil
  • [ あか ] (n) dirt/filth/(P)
  • 垢抜け

    [ あかぬけ ] (n) refinement/style
  • 垢抜ける

    [ あかぬける ] (v1) to refine
  • 垢染みる

    [ あかじみる ] to become grimy or dirty
  • 垢離

    [ こり ] (n) purification
  • [ かき ] (n) fence/(P)
  • 垣根

    [ かきね ] (n) hedge/(P)
  • 垣根越し

    [ かきねごし ] (n) conducting (a conversation) or doing over a fence
  • 垣根越しに見る

    [ かきねごしにみる ] (exp) to look over the fence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top