- Từ điển Nhật - Anh
原典
Xem thêm các từ khác
-
原則
[ げんそく ] (n) principle/general rule/(P) -
原則として
[ げんそくとして ] (adv) as a general rule -
原則的
[ げんそくてき ] (adj-na) general -
原動
[ げんどう ] (n) motive -
原動力
[ げんどうりょく ] (n) motive power -
原動機
[ げんどうき ] (n) motor -
原因
[ げんいん ] (n) cause/origin/source/(P) -
原因不明
[ げんいんふめい ] cause unknown -
原因結果
[ げんいんけっか ] cause and effect/causality -
原因調査
[ げんいんちょうさ ] investigation (to determine the cause of something) -
原図
[ げんず ] (n) original drawing -
原器
[ げんき ] (n) standard (for weights and measures) -
原材料
[ げんざいりょう ] (n) raw materials -
原板
[ げんばん ] (n) negative (plate) -
原核細胞
[ げんかくさいぼう ] (n) prokaryotic cell -
原案
[ げんあん ] (n) original plan/original bill/motion/draft/(P) -
原案委員会
[ げんあんいいんかい ] draft committee -
原毛
[ げんもう ] (n) raw wool/(P) -
原水爆
[ げんすいばく ] (n) atom and hydrogen bomb -
原民
[ げんみん ] aborigines
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.