- Từ điển Nhật - Anh
合否
Xem thêm các từ khác
-
合同
[ ごうどう ] (adj-na,n) combination/incorporation/union/amalgamation/fusion/congruence/(P) -
合同コンパ
[ ごうどうコンパ ] (n) combined party/a \"mixer\" -
合同事業
[ ごうどうじぎょう ] joint undertaking -
合同会合
[ ごうどうかいごう ] joint meeting -
合同会議
[ ごうどうかいぎ ] joint session -
合同委員会
[ ごうどういいんかい ] joint committee -
合同労組
[ ごうどうろうそ ] joint labor union -
合同技術委員会
[ ごうどうぎじゅついいんかい ] joint technical committee -
合同慰霊祭
[ ごうどういれいさい ] joint service for the war dead -
合同行為
[ ごうどうこうい ] (formal act of) agreement -
合同軍
[ ごうどうぐん ] combined armies -
合壁
[ がっぺき ] (n) neighbor with just a wall between -
合奏
[ がっそう ] (n,vs) concert/ensemble -
合奏団
[ がっそうだん ] (n) ensemble -
合奏調
[ がっそうちょう ] concert pitch -
合宿
[ がっしゅく ] (n,vs) lodging together/training camp/boarding house/(P) -
合宿所
[ がっしゅくじょ ] (n) boardinghouse -
合州国
[ がっしゅうこく ] (n) United States of America/federal state -
合弁
[ ごうべん ] (n) joint management/pool -
合弁事業
[ ごうべんじぎょう ] (n) joint venture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.