- Từ điển Nhật - Anh
向こう側
Xem thêm các từ khác
-
向こう岸
[ むこうぎし ] (n) the opposite bank -
向こう正面
[ むこうしょうめん ] seat facing south side of sumo ring -
向こう気
[ むこうき ] aggressive -
向こう意気
[ むこういき ] (n) aggressive -
向こう疵
[ むこうきず ] (n) frontal wound -
向こう見ず
[ むこうみず ] (adj-na,n) recklessness -
向こう脛
[ むこうずね ] (n) shin/front of lower leg -
向こう鉢巻
[ むこうはちまき ] folded or rolled head towel -
向い
[ むかい ] (io) (adj-no,n) facing/opposite/across the street/other side -
向い側
[ むかいがわ ] (io) (n) opposite side/other side/other party -
向い合う
[ むかいあう ] (io) (v5u) to be opposite/to face each other -
向い波
[ むかいなみ ] head sea -
向い風
[ むかいかぜ ] (n) head wind -
向う
[ むかう ] (io) (v5u) to face/to go towards -
向う側
[ むこうがわ ] (n) other side/opposite side/other party -
向かって左
[ むかってひだり ] on the left as one faces (it) -
向かっ腹
[ むかっぱら ] (n) anger/passion -
向かい
[ むかい ] (adj-no,n) facing/opposite/across the street/other side/(P) -
向かい側
[ むかいがわ ] (n) opposite side/other side/other party -
向かい合う
[ むかいあう ] (v5u) to be opposite/to face each other
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.