- Từ điển Nhật - Anh
向こう鉢巻
Xem thêm các từ khác
-
向い
[ むかい ] (io) (adj-no,n) facing/opposite/across the street/other side -
向い側
[ むかいがわ ] (io) (n) opposite side/other side/other party -
向い合う
[ むかいあう ] (io) (v5u) to be opposite/to face each other -
向い波
[ むかいなみ ] head sea -
向い風
[ むかいかぜ ] (n) head wind -
向う
[ むかう ] (io) (v5u) to face/to go towards -
向う側
[ むこうがわ ] (n) other side/opposite side/other party -
向かって左
[ むかってひだり ] on the left as one faces (it) -
向かっ腹
[ むかっぱら ] (n) anger/passion -
向かい
[ むかい ] (adj-no,n) facing/opposite/across the street/other side/(P) -
向かい側
[ むかいがわ ] (n) opposite side/other side/other party -
向かい合う
[ むかいあう ] (v5u) to be opposite/to face each other -
向かい合わせ
[ むかいあわせ ] (n) face-to-face -
向かい合わせる
[ むかいあわせる ] (v1) to face/to confront/to be opposite to -
向かい波
[ むかいなみ ] head sea -
向かい火
[ むかいひ ] backfire (to defend against forest fires) -
向かい風
[ むかいかぜ ] (n) head wind -
向かう
[ むかう ] (v5u) to face/to go towards/(P) -
向上
[ こうじょう ] (n,vs) elevation/rise/improvement/advancement/progress/(P) -
向上心
[ こうじょうしん ] (n) ambition/aspiration
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
