- Từ điển Nhật - Anh
問責決議
Xem thêm các từ khác
-
問題
[ もんだい ] (n) problem/question/(P) -
問題の点
[ もんだいのてん ] point in dispute -
問題を取り上げる
[ もんだいをとりあげる ] (v1) to take up a problem -
問題を扱う
[ もんだいをあつかう ] (exp) to deal with (handle) a matter -
問題を詰める
[ もんだいをつめる ] (exp) to work toward a solution to a problem -
問題外
[ もんだいがい ] (n) unthinkable/out of the question -
問題劇
[ もんだいげき ] (n) controversial or problem play -
問題債権
[ もんだいさいけん ] (n) problem loans -
問題児
[ もんだいじ ] (n) problem child -
問題意識
[ もんだいいしき ] awareness of the issues -
問題点
[ もんだいてん ] (n) the point at issue -
問題解決
[ もんだいかいけつ ] problem-solving -
問題領域
[ もんだいりょういき ] (n) problem area -
啻ならぬ
[ ただならぬ ] (adj-pn,exp) incomparable -
啻に
[ ただに ] (adv) merely/only/simply -
啼く
[ なく ] (v5k) (1) to sing (bird)/(2) to bark/to purr/to make sound (animal) -
啜り泣き
[ すすりなき ] (n) sobbing/sob -
啜る
[ すする ] (v5r) (uk) to sip/to slurp -
啖呵
[ たんか ] (n) caustic words -
啓く
[ ひらく ] (v5k) (arch) to enlighten/to edify
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.