Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

回折領域

[かいせつりょういき]

diffraction region

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回想

    [ かいそう ] (n) reflection/reminiscence/(P)
  • 回想録

    [ かいそうろく ] (n) memoirs/reminiscence
  • 回戦

    [ かいせん ] match/game
  • 回春

    [ かいしゅん ] (n) return of spring/rejuvenation
  • 回春剤

    [ かいしゅんざい ] rejuvenating agent
  • 回文

    [ かいぶん ] (n) circular (document)/palindrome
  • 回旋

    [ かいせん ] (n) rotation/revolution/convolution
  • 回数

    [ かいすう ] (n) number of times/frequency/(P)
  • 回数券

    [ かいすうけん ] (n) book of tickets/(P)
  • 回教

    [ かいきょう ] (n) Islam/(P)
  • 回教寺院

    [ かいきょうじいん ] mosque
  • 回教徒

    [ かいきょうと ] (n) Muslim believer
  • 回教国

    [ かいきょうこく ] an Islamic nation
  • 回礼

    [ かいれい ] (n,vs) going from door to door greeting relatives and friends
  • 回章

    [ かいしょう ] (n) circular/circulating letter
  • 回答

    [ かいとう ] (n) reply/answer/(P)
  • 回答者

    [ かいとうしゃ ] respondent
  • 回線

    [ かいせん ] (n) circuit/line
  • 回線交換

    [ かいせんこうかん ] circuit switching
  • 回線使用料

    [ かいせんしようりょう ] (n) connection fee/interconnection fees
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top