Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

因果律

[いんがりつ]

(n) law of cause and effect/principle of causality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 因果応報

    [ いんがおうほう ] (n) retribution/karma
  • 因果者

    [ いんがもの ] unlucky person
  • 因果関係

    [ いんがかんけい ] consequence/causal relationship/nexus
  • 因数

    [ いんすう ] (n) factor (in math)
  • 因数分解

    [ いんすうぶんかい ] factorization
  • 因縁

    [ いんねん ] (n) (1) fate/destiny/(2) connection/origin/(3) pretext/(P)
  • 因美線

    [ いんびせん ] Inbi Line (East Okayama Railway)
  • 因習

    [ いんしゅう ] (n) convention/tradition/long-established custom
  • 因由

    [ いんゆ ] (n) cause
  • 因襲

    [ いんしゅう ] (n) convention/tradition/long-established custom/(P)
  • [ だん ] (n) body/group/party/company/troupe
  • 団の精神

    [ だんのせいしん ] esprit de corps/spirit of the corps
  • 団交

    [ だんこう ] (n) (abbr) collective bargaining
  • 団体

    [ だんたい ] (n) organization/association/(P)
  • 団体を組む

    [ だんたいをくむ ] (exp) to form an organization
  • 団体交渉

    [ だんたいこうしょう ] collective bargaining
  • 団体交渉権

    [ だんたいこうしょうけん ] (n) the right to collective bargaining
  • 団体保険

    [ だんたいほけん ] group insurance
  • 団体協約

    [ だんたいきょうやく ] a collective agreement
  • 団体客

    [ だんたいきゃく ] (n) party of tourists
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top