- Từ điển Nhật - Anh
国政
Xem thêm các từ khác
-
国政を司る
[ こくせいをつかさどる ] (exp) to administer the affairs of state -
国憲
[ こっけん ] (n) national constitution -
国憲法
[ こっけんぽう ] national constitution -
国教
[ こっきょう ] (n) state religion -
国慶
[ こっけい ] National day (of China) -
国慶節
[ こっけいせつ ] (n) anniversary of founding (of PRC)/national celebration time/(P) -
国手
[ こくしゅ ] (n) skilled physician/noted doctor/master -
国書
[ こくしょ ] (n) credentials/sovereign message -
国礎
[ こくそ ] (n) pillar of state -
国禁
[ こっきん ] (n) state prohibition -
国税
[ こくぜい ] (n) national tax/(P) -
国税局
[ こくぜいきょく ] (n) revenue -
国税庁
[ こくぜいちょう ] (Japanese) National Tax Administration Agency -
国立
[ こくりつ ] (n) national/(P) -
国立予防衛生研究所
[ こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ ] (n) National Institute of Health -
国立博物館
[ こくりつはくぶつかん ] national museum -
国立大学
[ こくりつだいがく ] national university -
国立劇場
[ こくりつげきじょう ] National Theater -
国立公園
[ こくりつこうえん ] a national park -
国立図書館
[ こくりつとしょかん ] national library
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.