- Từ điển Nhật - Anh
均等化
Xem thêm các từ khác
-
均等割
[ きんとうわり ] on or at a per capita basis -
均等割り
[ きんとうわり ] on or at a per capita basis -
均衡
[ きんこう ] (n) equilibrium/balance/(P) -
均衡予算
[ きんこうよさん ] balanced budget -
均衡価格
[ きんこうかかく ] equilibrium price -
均衡経済
[ きんこうけいざい ] balanced economy -
均質
[ きんしつ ] (adj-na,n) homogeneous/homogeneity/(P) -
均質性
[ きんしつせい ] homogeneity -
堡塁
[ ほるい ] (n) fort/stronghold -
堡礁
[ ほしょう ] (n) barrier reef -
堤
[ つつみ ] (n) bank/embankment/dike/(P) -
堤を築く
[ つつみをきずく ] (exp) to build an embankment -
堤防
[ ていぼう ] (n) bank/weir/(P) -
堤防を築く
[ ていぼうをきずく ] (exp) to construct an embankment -
堪えかねる
[ たえかねる ] (v1) to be unable to endure/to lose patience -
堪える
[ こらえる ] (v1) to bear/to stand/to endure/to put up with/to support/to withstand/to resist/to brave/to be fit for/to be equal to/(P) -
堪え忍ぶ
[ たえしのぶ ] (v5b) to put up with/to endure/to bear patiently/(P) -
堪え兼ねる
[ たえかねる ] (v1) to be unable to endure/to lose patience -
堪え性
[ こらえしょう ] (n) endurance/perseverance/patience -
堪え難い
[ たえがたい ] (adj) unbearable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.